Có 3 kết quả:

忿忿不平 fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ愤愤不平 fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ憤憤不平 fèn fèn bù píng ㄈㄣˋ ㄈㄣˋ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 憤憤不平|愤愤不平[fen4 fen4 bu4 ping2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel indignant
(2) to feel aggrieved

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel indignant
(2) to feel aggrieved

Bình luận 0